| STT | Tên tài liệu | Mã số | Lần ban hành | Ghi chú |
| 1 | 2 | 3 | 4 |
| A. MÔ HÌNH HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG |
| 1. | Mô hình hệ thống quản lý chất lượng - Chính sách chất lượng - Mục tiêu chất lượng - Tổng hợp phân tích bối cảnh và quản trị rủi ro | - CSCL - MTCL - PTQTRR | | | | | |
| 2. | Hướng dẫn kiểm soát thông tin dạng văn bản (tài liệu, hồ sơ) | HD.01 | | | | | |
| 3. | Hướng dẫn quản lý rủi ro, cơ hội | HD.02 | | | | | |
| 4. | Hướng dẫn Đánh giá nội bộ | HD.03 | | | | | |
| 5. | Hướng dẫn Kiểm soát sự KPH và HĐKP | HD.04 | | | | | |
| B. QUY TRÌNH QUẢN LÝ CÁC HOẠT ĐỘNG NỘI BỘ |
| 6. | Quản lý văn bản đi và văn bản đến | QT.VP.01 | | | | | |
| 7. | Tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ giải quyết thủ tục hành chính | QT.VP.02 | | | | | |
| 8. | Đo lường sự thỏa mãn của khách hàng | QT.VP.03 | | | | | |
| C. QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH (109 TTHC) |
| I. | LĨNH VỰC TƯ PHÁP – HỘ TỊCH (39 TTHC) |
| | Lĩnh vực hòa giải sơ sở (04 TTHC) QĐ 3619/QĐ-UBND ngày 02/10/2018 |
| 9. | Thủ tục công nhận hòa giải viên | QT.HGCS.01 | | | | | |
| 10. | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | QT.HGCS.02 | | | | | |
| 11. | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | QT.HGCS.03 | | | | | |
| 12. | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | QT.HGCS.04 | | | | | |
| | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật (02 TTHC) QĐ 1133/QĐ-UBND ngày 16/4/2018 |
| 13. | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | QT.PBGDPL.01 | | | | | |
| 14. | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | QT.PBGDPL.02 | | | | | |
| | Lĩnh vực hộ tịch (19 TTHC) QĐ 2670/QĐ-UBND ngày 01/9/2017 |
| 15. | Đăng ký khai sinh | QT.TPHT.01 | | | | | |
| 16. | Đăng ký kết hôn | QT.TPHT.02 | | | | | |
| 17. | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | QT.TPHT.03 | | | | | |
| 18. | Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | QT.TPHT.04 | | | | | |
| 19. | Đăng ký khai tử | QT.TPHT.05 | | | | | |
| 20. | Đăng ký khai sinh lưu động | QT.TPHT.06 | | | | | |
| 21. | Đăng ký kết hôn lưu động | QT.TPHT.07 | | | | | |
| 22. | Đăng ký khai tử lưu động | QT.TPHT.08 | | | | | |
| 23. | Đăng ký giám hộ | QT.TPHT.09 | | | | | |
| 24. | Đăng ký chấm dứt giám hộ | QT.TPHT.10 | | | | | |
| 25. | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | QT.TPHT.11 | | | | | |
| 26. | Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | QT.TPHT.12 | | | | | |
| 27. | Đăng ký lại khai sinh | QT.TPHT.13 | | | | | |
| 28. | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | QT.TPHT.14 | | | | | |
| 29. | Đăng ký lại kết hôn | QT.TPHT.15 | | | | | |
| 30. | Đăng ký lại khai tử | QT.TPHT.16 | | | | | |
| 31. | Cấp bản sao trích lục hộ tịch | QT.TPHT.17 | | | | | |
| 32. | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QT.TPHT.18 | | | | | |
| 33. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QT.TPHT.19 | | | | | |
| | Lĩnh vực chứng thực (11 TTHC) QĐ 3619/QĐ-UBND ngày 02/10/2018 |
| 34. | Cấp bản sao từ sổ gốc | QT.TPCT.01 | | | | | |
| 35. | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | QT.TPCT.02 | | | | | |
| 36. | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | QT.TPCT.03 | | | | | |
| 37. | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | QT.TPCT.04 | | | | | |
| 38. | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | QT.TPCT.05 | | | | | |
| 39. | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | QT.TPCT.06 | | | | | |
| 40. | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QT.TPCT.07 | | | | | |
| 41. | Chứng thực di chúc | QT.TPCT.08 | | | | | |
| 42. | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | QT.TPCT.09 | | | | | |
| 43. | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QT.TPCT.10 | | | | | |
| 44. | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QT.TPCT.11 | | | | | |
| | Lĩnh vực nuôi con nuôi (02 TTHC) QĐ 2670/QĐ-UBND ngày 01/9/2017 |
| 45. | Đăng ký nuôi con nuôi trong nước | QT.NCN.01 | | | | | |
| 46. | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | QT.NCN.02 | | | | | |
| | Lĩnh vực bồi thường nhà nước (01 TTHC) QĐ 3619/QĐ-UBND ngày 02/10/2018 |
| 47. | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại. | QT.BTNN.01 | | | | | |
| II. | LĨNH VỰC NỘI VỤ (15 TTHC) |
| | Lĩnh vực Tôn giáo (10 TTHC) QĐ 741/QĐ-UBND ngày 24/3/2020( thay thế QĐ 4369/QĐ-UBND ngày 27/11/2018) |
| 48. | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | QT.TG.01 | | | | | |
| 49. | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | QT.TG.02 | | | | | |
| 50. | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.03 | | | | | |
| 51. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QT.TG.04 | | | | | |
| 52. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QT.TG.05 | | | | | |
| 53. | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.06 | | | | | |
| 54. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | QT.TG.07 | | | | | |
| 55. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | QT.TG.08 | | | | | |
| 56. | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.09 | | | | | |
| 57. | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | QT.TG.10 | | | | | |
| | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng (05 TTHC) QĐ 741/QĐ-UBND ngày 24/3/2020 ( thay thế QĐ 4369/QĐ-UBND ngày 27/11/2018) |
| 58. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị; | QT.TĐKT.01 | | | | | |
| 59. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | QT.TĐKT.02 | | | | | |
| 60. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất; | QT.TĐKT.03 | | | | | |
| 61. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | QT.TĐKT.04 | | | | | |
| 62. | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | QT.TĐKT.05 | | | | | |
| III. | LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (05 TTHC) QĐ 2093/QĐ-UBND ngày 21/6/2019; QĐ số 4367/QĐ-UBND ngày 27/11/2018 |
| 63. | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | QT.GDĐT.01 | | | | | |
| 64. | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | QT.GDĐT.02 | | | | | |
| 65. | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động trở lại | QT.GDĐT.03 | | | | | |
| 66. | Sát nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | QT.GDĐT.04 | | | | | |
| 67. | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | QT.GDĐT.05 | | | | | |
| IV. | LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN TẢI (11 TTHC) |
| | Lĩnh vực Đường bộ (02 TTHC) Quyết định số 1660/QĐ-UBND ngày 30/6/2015 |
| 68. | Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | QT.ĐB.01 | | | | | |
| 69. | Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | QT.ĐB.02 | | | | | |
| | Lĩnh vực Đường thủy nội địa (09 TTHC) Quyết định số 1660/QĐ-UBND ngày 30/6/2015 |
| 70. | Thủ tục đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | QT.ĐT.01 | | | | | |
| 71. | Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | QT.ĐT.02 | | | | | |
| 72. | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | QT.ĐT.03 | | | | | |
| 73. | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | QT.ĐT.04 | | | | | |
| 74. | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | QT.ĐT.05 | | | | | |
| 75. | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | QT.ĐT.06 | | | | | |
| 76. | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | QT.ĐT.07 | | | | | |
| 77. | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | QT.ĐT.08 | | | | | |
| 78. | Thủ tục Xóa đăng ký phương tiện | QT.ĐT.09 | | | | | |
| V. | LĨNH VỰC LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI (17 TTHC) |
| | Lĩnh vực Người có công (06 TTHC) Quyết định 656/QĐ-UBND ngày 11/3/2016; QĐ 3732 ngày 4/12/2017 |
| 79. | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | QT.NCC.01 | | | | | |
| 80. | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | QT.NCC.02 | | | | | |
| 81. | TT giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng bằng khen của TT Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh, tp trực thuộc Trung ương. | QT.NCC.03 | | | | | |
| 82. | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | QT.NCC.04 | | | | | |
| 83. | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | QT.NCC.05 | | | | | |
| 84. | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sỹ. | QT.NCC.06 | | | | | |
| | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội (06 TTHC) Quyết định 656/QĐ-UBND ngày 11/3/2016, 1- Quyết định số 1414/QĐ-UBND ngày 10/5/2018; QĐ 2600 ngày 26/7/2019; QĐ 1627 ngày 22/6/2020 |
| 85. | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | QT.BTXH.01 | | | | | |
| 86. | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | QT.BTXH.02 | | | | | |
| 87. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | QT.BTXH.03 | | | | | |
| 88. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | QT.BTXH.04 | | | | | |
| 89. | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2014-2015 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | QT.BTXH.05 | | | | | |
| 90. | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | QT.BTXH.06 | | | | | |
| | Phòng, chống tệ nạn xã hội (04 TTHC) Quyết định 656/QĐ-UBND ngày 11/3/2016 |
| 91. | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | QT.TNXH.01 | | | | | |
| 92. | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | QT.TNXH.02 | | | | | |
| 93. | Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng | QT.TNXH.03 | | | | | |
| 94. | Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng | QT.TNXH.04 | | | | | |
| | VIỆC LÀM (01 TTHC) Quyết định 2134 ngày 30/7/2021 |
| 95. | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngưng kinh doanh do đại dịch Covid19 | QT. VL. 01 | | | | | |
| VI | LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ DỤC THỂ THAO (07 TTHC) |
| | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở (03 TTHC) Quyết định 893/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 |
| 96. | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | QT.VHCS.01 | | | | | |
| 97. | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | QT.VHCS.02 | | | | | |
| 98. | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | QT.VHCS.03 | | | | | |
| | Lĩnh vực Thư viện (03 TTHC) Quyết định số 783 ngày 10/3/2021 |
| 99. | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | QT.TV.01 | | | | | |
| 100. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng; | QT.TV.02 | | | | | |
| 101. | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | QT.TV.03 | | | | | |
| | Lĩnh vực Thể dục thể thao (01 TTHC) Quyết định 783/QĐ-UBND ngày 10/3/2021 |
| 102. | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | QT.TDTT.01 | | | | | |
| VII | LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (3 TTHC) |
| | Lĩnh vực Nông nghiệp và phát triển nông thôn (01 TTHC) Quyết định 2572/QĐ-UBND ngày 26/7/2019 |
103. | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | QT.NNPTNT.01 | | | | | | |
| Lĩnh vực Thủy lợi (01 TTHC) Quyết định 3071/QĐ-UBND ngày 24/8/2018 |
104. | Thủ tục nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | QT.TL.01 | | | | | |
105. | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp. Quyết định số 3575 QĐ-UBND ngày 16/10/2019 | QT. TL.01 | | | | | |
VIII | LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG (01 TTHC) |
| Lĩnh vực đất đai (01 TTHC) Quyết định 3072/QĐ-UBND ngày 24/8/2018 |
106. | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | QT.ĐĐ.01 | | | | | |
IX | LĨNH VỰC THANH TRA (08 TTHC) |
| Lĩnh vực Tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo (04 TTHC) Quyết định 1888/QĐ-UBND ngày 14/6/2018 |
107. | Giải quyết khiếu nại lần đầu cấp xã | QT.KNTC.01 | | | | | |
108. | Giải quyết tố cáo | QT.KNTC.02 | | | | | |
109. | Thủ tục tiếp công dân | QT.KNTC.03 | | | | | |
110. | Thủ tục xử lý đơn | QT.KNTC.04 | | | | | |
| Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng (04 TTHC) Quyết định 1461/QĐ-UBND ngày 17/5/2021 |
111. | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | QT.PCTN.01 | | | | | |
112. | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | QT.PCTN.03 | | | | | |
113. | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | QT.PCTN.04 | | | | | |
114. | Thủ tục thực hiện việc giải trình | QT.PCTN.05 | | | | | |
X | LĨNH VỰC TÀI CHÍNH – KẾ HOẠCH (02 TTHC) | |
| Lĩnh vực đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư (02 TTHC) Quyết định 3731/QĐ-UBND ngày 04/12/2017 |
115. | Giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư | QT.ĐT.01 | | | | | |
116. | Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà đầu tư | QT.ĐT.02 | | | | | |
XI | LĨNH VỰC SỨC KHỎE BÀ MẸ TRẺ EM (01 TTHC) Quyết định số 311 ngày 21/1/2021 | |
117. | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ. | QT.SKBMTE.01 | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |